Có 1 kết quả:
承平 chéng píng ㄔㄥˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (periods of) peace and prosperity
(2) peaceful
(2) peaceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0